Từ "sổng sểnh" trong tiếng Việt thường được sử dụng để miêu tả trạng thái lỏng lẻo, không chặt chẽ, hoặc hững hờ. Không chỉ ám chỉ đến vật chất mà còn có thể chỉ đến cách thức làm việc hoặc thái độ của con người.
Định nghĩa:
"Sổng sểnh" có nghĩa là không chặt chẽ hoặc không nghiêm túc, thường dùng để chỉ sự buông lỏng trong việc quản lý, chăm sóc, hoặc trong một số tình huống không được chú ý đúng mức.
Ví dụ sử dụng:
"Nếu để cửa sổ sổng sểnh, có thể sẽ có kẻ trộm vào nhà."
Ở đây, "sổng sểnh" chỉ việc cửa sổ không được đóng kín, dẫn đến nguy cơ bị trộm.
"Chính vì cách quản lý sổng sểnh của ban giám đốc mà công ty đã gặp nhiều vấn đề tài chính."
Trong câu này, "sổng sểnh" chỉ ra rằng ban giám đốc không quản lý chặt chẽ, dẫn đến khó khăn.
Phân biệt các biến thể:
"Sổng" và "sểnh" có thể được hiểu khác nhau nhưng thường đi chung thành một cụm từ, tạo thành nghĩa chung là sự lỏng lẻo.
Từ "sổng" có thể được sử dụng độc lập để chỉ việc gì đó bị mất đi, không còn nữa.
Từ "sểnh" thường chỉ sự không tập trung hoặc không chú ý.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
Từ gần giống: "lỏng lẻo", "hững hờ".
Từ đồng nghĩa: "buông lỏng", "không nghiêm túc".